Có 2 kết quả:

苍蝇不叮无缝蛋 cāng ying bù dīng wú fèng dàn ㄘㄤ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥ ㄨˊ ㄈㄥˋ ㄉㄢˋ蒼蠅不叮無縫蛋 cāng ying bù dīng wú fèng dàn ㄘㄤ ㄅㄨˋ ㄉㄧㄥ ㄨˊ ㄈㄥˋ ㄉㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. flies do not attack an intact egg (idiom)
(2) fig. no smoke without a fire

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. flies do not attack an intact egg (idiom)
(2) fig. no smoke without a fire